Phong độ Dinamo-Auto gần đây, KQ Dinamo-Auto mới nhất
Phong độ Dinamo-Auto gần đây
-
12/04/2024Speranta NisporeniDinamo-Auto0 - 0L
-
10/04/2024Dinamo-AutoOlimp Comrat0 - 0L
-
07/04/2024Dinamo-AutoIskra Stal Ribnita0 - 0L
-
01/04/2024FCM UngheniDinamo-Auto0 - 0L
-
29/03/2024Dinamo-AutoFC Sheriff B0 - 0L
-
15/03/2024Real SuccesDinamo-Auto0 - 0L
-
09/03/2024Dinamo-AutoFlacara Falesti0 - 0L
-
16/12/2023Dinamo-AutoFC Sheriff B0 - 2L
-
09/12/2023Victoria BardarDinamo-Auto0 - 0L
-
01/12/2023Iskra Stal RibnitaDinamo-Auto4 - 0L
Thống kê phong độ Dinamo-Auto gần đây, KQ Dinamo-Auto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Dinamo-Auto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Dinamo-Auto gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2024Speranta NisporeniDinamo-Auto0 - 0L
-
10/04/2024Dinamo-AutoOlimp Comrat0 - 0L
-
07/04/2024Dinamo-AutoIskra Stal Ribnita0 - 0L
-
01/04/2024FCM UngheniDinamo-Auto0 - 0L
-
29/03/2024Dinamo-AutoFC Sheriff B0 - 0L
-
15/03/2024Real SuccesDinamo-Auto0 - 0L
-
09/03/2024Dinamo-AutoFlacara Falesti0 - 0L
-
16/12/2023Dinamo-AutoFC Sheriff B0 - 2L
-
09/12/2023Victoria BardarDinamo-Auto0 - 0L
-
01/12/2023Iskra Stal RibnitaDinamo-Auto4 - 0L
- Kết quả Dinamo-Auto mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo-Auto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-Auto (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo-Auto (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
Thắng: là số trận Dinamo-Auto thắng
Bại: là số trận Dinamo-Auto thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova