Phong độ Dinamo-Auto gần đây, KQ Dinamo-Auto mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Phong độ Dinamo-Auto gần đây

  • 12/04/2024
    Speranta Nisporeni
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 10/04/2024
    Dinamo-Auto
    Olimp Comrat
    0 - 0
    L
  • 07/04/2024
    Dinamo-Auto
    Iskra Stal Ribnita
    0 - 0
    L
  • 01/04/2024
    FCM Ungheni
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 29/03/2024
    Dinamo-Auto
    FC Sheriff B
    0 - 0
    L
  • 15/03/2024
    Real Succes
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 09/03/2024
    Dinamo-Auto
    Flacara Falesti
    0 - 0
    L
  • 16/12/2023
    Dinamo-Auto
    FC Sheriff B
    0 - 2
    L
  • 09/12/2023
    Victoria Bardar
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 01/12/2023
    Iskra Stal Ribnita
    Dinamo-Auto
    4 - 0
    L

Thống kê phong độ Dinamo-Auto gần đây, KQ Dinamo-Auto mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

Thống kê phong độ Dinamo-Auto gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Moldova 10 0 0 10

Phong độ Dinamo-Auto gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Dinamo-Auto mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova

  • 12/04/2024
    Speranta Nisporeni
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 10/04/2024
    Dinamo-Auto
    Olimp Comrat
    0 - 0
    L
  • 07/04/2024
    Dinamo-Auto
    Iskra Stal Ribnita
    0 - 0
    L
  • 01/04/2024
    FCM Ungheni
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 29/03/2024
    Dinamo-Auto
    FC Sheriff B
    0 - 0
    L
  • 15/03/2024
    Real Succes
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 09/03/2024
    Dinamo-Auto
    Flacara Falesti
    0 - 0
    L
  • 16/12/2023
    Dinamo-Auto
    FC Sheriff B
    0 - 2
    L
  • 09/12/2023
    Victoria Bardar
    Dinamo-Auto
    0 - 0
    L
  • 01/12/2023
    Iskra Stal Ribnita
    Dinamo-Auto
    4 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo-Auto gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Dinamo-Auto (sân nhà) 0 0 0 0
Dinamo-Auto (sân khách) 10 0 0 10
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-Auto thắng
Bại: là số trận Dinamo-Auto thua

BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sheriff B 7 5 1 1 22 5 17 16 T T T T B T
2 Speranta Nisporeni 7 4 2 1 12 6 6 14 T B T H T T
3 Gagauziya 7 3 4 0 8 5 3 13 H T H H T T
4 Iskra Stal Ribnita 7 2 4 1 8 7 1 10 H H T H T B
5 Olimp Comrat 7 3 0 4 15 22 -7 9 T T B B B B
6 FCM Ungheni 6 1 3 2 11 14 -3 6 B B H H H T
7 Drochia 6 1 1 4 5 12 -7 4 T B B B H B
8 Vulturii Cutezatori 7 0 1 6 4 14 -10 1 B B B H B B

Cập nhật: