Phong độ FC Sucleia gần đây, KQ FC Sucleia mới nhất
Phong độ FC Sucleia gần đây
-
01/08/2023KocaelisporFC Sucleia0 - 0L
-
06/05/2023VasieniFC Sucleia2 - 0L
-
28/04/2023FC SucleiaVasieni0 - 2L
-
22/04/2023Sporting TrestieniFC Sucleia1 - 0L
-
14/04/2023FC SucleiaReal Succes2 - 0W
-
07/04/2023Olimp ComratFC Sucleia0 - 0D
-
31/03/2023FC SucleiaFC Sheriff B0 - 1L
-
18/03/2023DrochiaFC Sucleia1 - 0W
-
11/03/2023FCM UngheniFC Sucleia0 - 1W
-
13/11/2022FC SucleiaSporting Trestieni3 - 0W
Thống kê phong độ FC Sucleia gần đây, KQ FC Sucleia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ FC Sucleia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Moldova | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ FC Sucleia gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2023KocaelisporFC Sucleia0 - 0L
-
06/05/2023VasieniFC Sucleia2 - 0L
-
28/04/2023FC SucleiaVasieni0 - 2L
-
22/04/2023Sporting TrestieniFC Sucleia1 - 0L
-
14/04/2023FC SucleiaReal Succes2 - 0W
-
07/04/2023Olimp ComratFC Sucleia0 - 0D
-
31/03/2023FC SucleiaFC Sheriff B0 - 1L
-
18/03/2023DrochiaFC Sucleia1 - 0W
-
11/03/2023FCM UngheniFC Sucleia0 - 1W
-
13/11/2022FC SucleiaSporting Trestieni3 - 0W
- Kết quả FC Sucleia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Sucleia mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sucleia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sucleia (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
FC Sucleia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Sucleia thắng
Bại: là số trận FC Sucleia thua
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova