Phong độ Alta gần đây, KQ Alta mới nhất
Phong độ Alta gần đây
-
31/03/2025AltaLevanger FK1 - 3W
-
26/10/2024JunkerenAlta1 - 1L
-
19/10/2024AltaStrindheim IL2 - 1W
-
06/10/2024KjelsasAlta2 - 1D
-
29/09/2024AltaValerenga B4 - 0W
-
22/09/2024Ullensaker/Kisa ILAlta2 - 0D
-
15/09/2024AltaGjovik Lyn0 - 1D
-
08/09/2024GrorudAlta 11 - 1L
-
16/03/2025AskerAlta1 - 2W
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0L
Thống kê phong độ Alta gần đây, KQ Alta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Alta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Alta gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025AskerAlta1 - 2W
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0L
-
31/03/2025AltaLevanger FK1 - 3W
-
26/10/2024JunkerenAlta1 - 1L
-
19/10/2024AltaStrindheim IL2 - 1W
-
06/10/2024KjelsasAlta2 - 1D
-
29/09/2024AltaValerenga B4 - 0W
-
22/09/2024Ullensaker/Kisa ILAlta2 - 0D
-
15/09/2024AltaGjovik Lyn0 - 1D
-
08/09/2024GrorudAlta 11 - 1L
- Kết quả Alta mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Alta mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Alta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alta (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Alta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Honefoss BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tromsdalen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Eidsvold Turn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kjelsas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Follo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Asker | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Levanger FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Strindheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Rana FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
13 | Grorud | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Stjordals Blink | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: