Phong độ Stabaek gần đây, KQ Stabaek mới nhất
Phong độ Stabaek gần đây
-
09/11/2024StabaekAalesund FK0 - 2L
-
02/11/2024Mjondalen IFStabaek1 - 0L
-
26/10/2024StabaekValerenga0 - 1L
-
22/10/2024KongsvingerStabaek0 - 1W
-
03/10/2024Levanger FKStabaek0 - 1W
-
28/09/2024StabaekSogndal1 - 0W
-
25/09/2024Egersunds IKStabaek1 - 0L
-
21/09/2024StabaekStart Kristiansand1 - 2L
-
17/09/2024StabaekRaufoss0 - 1L
-
06/10/2024StabaekKFUM Oslo1 - 1L
Thống kê phong độ Stabaek gần đây, KQ Stabaek mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Stabaek gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Stabaek gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024StabaekAalesund FK0 - 2L
-
02/11/2024Mjondalen IFStabaek1 - 0L
-
26/10/2024StabaekValerenga0 - 1L
-
22/10/2024KongsvingerStabaek0 - 1W
-
03/10/2024Levanger FKStabaek0 - 1W
-
28/09/2024StabaekSogndal1 - 0W
-
25/09/2024Egersunds IKStabaek1 - 0L
-
21/09/2024StabaekStart Kristiansand1 - 2L
-
17/09/2024StabaekRaufoss0 - 1L
-
06/10/2024StabaekKFUM Oslo1 - 1L
- Kết quả Stabaek mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Stabaek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stabaek gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Stabaek (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: