Phong độ Steinkjer FK gần đây, KQ Steinkjer FK mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Phong độ Steinkjer FK gần đây

  • 29/10/2023
    Steinkjer FK
    Verdal
    0 - 0
    L
  • 22/10/2023
    Bodo Glimt 2
    Steinkjer FK
    2 - 0
    L
  • 14/10/2023
    Steinkjer FK
    Rana FK
    2 - 1
    L
  • 07/10/2023
    Tronder-Lyn
    Steinkjer FK 1
    0 - 2
    W
  • 01/10/2023
    Steinkjer FK
    Rosenborg B
    2 - 0
    W
  • 23/09/2023
    Mosjoen
    Steinkjer FK
    0 - 0
    W
  • 16/09/2023
    Steinkjer FK
    Strindheim IL
    0 - 0
    L
  • 09/09/2023
    Kolstad
    Steinkjer FK
    1 - 2
    W
  • 02/09/2023
    Steinkjer FK
    Nardo FK
    0 - 1
    L
  • 27/08/2023
    Tiller
    Steinkjer FK
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Steinkjer FK gần đây, KQ Steinkjer FK mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

Thống kê phong độ Steinkjer FK gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 4 Nauy 10 5 0 5

Phong độ Steinkjer FK gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Steinkjer FK mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 29/10/2023
    Steinkjer FK
    Verdal
    0 - 0
    L
  • 22/10/2023
    Bodo Glimt 2
    Steinkjer FK
    2 - 0
    L
  • 14/10/2023
    Steinkjer FK
    Rana FK
    2 - 1
    L
  • 07/10/2023
    Tronder-Lyn
    Steinkjer FK 1
    0 - 2
    W
  • 01/10/2023
    Steinkjer FK
    Rosenborg B
    2 - 0
    W
  • 23/09/2023
    Mosjoen
    Steinkjer FK
    0 - 0
    W
  • 16/09/2023
    Steinkjer FK
    Strindheim IL
    0 - 0
    L
  • 09/09/2023
    Kolstad
    Steinkjer FK
    1 - 2
    W
  • 02/09/2023
    Steinkjer FK
    Nardo FK
    0 - 1
    L
  • 27/08/2023
    Tiller
    Steinkjer FK
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Steinkjer FK gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Steinkjer FK (sân nhà) 5 5 0 0
Steinkjer FK (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Steinkjer FK thắng
Bại: là số trận Steinkjer FK thua

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 5 4 0 1 14 9 5 12 B T T T T
2 Sparta Sarpsborg B 5 3 1 1 13 7 6 10 T T T H B
3 Odd Grenland 2 5 3 0 2 13 9 4 9 B T T B T
4 Orn-Horten 5 3 0 2 12 8 4 9 B B T T T
5 Stabaek B 5 3 0 2 8 9 -1 9 T T B B T
6 Fram Larvik 5 2 2 1 13 5 8 8 T B H T H
7 Grei 5 2 2 1 10 9 1 8 H T B H T
8 Oppsal 5 2 1 2 10 9 1 7 T B B H T
9 Fredrikstad B 5 2 1 2 11 12 -1 7 B T B T H
10 Pors Grenland B 5 2 1 2 8 10 -2 7 T B T H B
11 Drobak-Frogn IL 5 1 2 2 6 13 -7 5 H B T H B
12 Lokomotiv Oslo 5 1 1 3 5 10 -5 4 B T B H B
13 Flint 5 1 0 4 8 13 -5 3 T B B B B
14 Ready 5 0 1 4 4 12 -8 1 B B H B B

Cập nhật: