Phong độ Stromsgodset B gần đây, KQ Stromsgodset B mới nhất
Phong độ Stromsgodset B gần đây
-
05/04/2025Skjetten FotballStromsgodset B1 - 0L
-
31/03/2025Stromsgodset BHamKam B1 - 0W
-
27/10/2024Stabaek BStromsgodset B3 - 1D
-
19/10/2024Stromsgodset BLillestrom B1 - 0W
-
06/10/2024SurnadalStromsgodset B3 - 0L
-
28/09/2024Stromsgodset BOrkla0 - 2W
-
22/09/2024MosjoenStromsgodset B1 - 1W
-
15/09/2024Stromsgodset BRana FK0 - 2L
-
12/03/2025Eidsvold TurnStromsgodset B1 - 1W
-
15/02/2025Notodden FKStromsgodset B0 - 0L
Thống kê phong độ Stromsgodset B gần đây, KQ Stromsgodset B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Stromsgodset B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Nauy | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Stromsgodset B gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025Eidsvold TurnStromsgodset B1 - 1W
-
15/02/2025Notodden FKStromsgodset B0 - 0L
-
05/04/2025Skjetten FotballStromsgodset B1 - 0L
-
31/03/2025Stromsgodset BHamKam B1 - 0W
-
27/10/2024Stabaek BStromsgodset B3 - 1D
-
19/10/2024Stromsgodset BLillestrom B1 - 0W
-
06/10/2024SurnadalStromsgodset B3 - 0L
-
28/09/2024Stromsgodset BOrkla0 - 2W
-
22/09/2024MosjoenStromsgodset B1 - 1W
-
15/09/2024Stromsgodset BRana FK0 - 2L
- Kết quả Stromsgodset B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stromsgodset B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stromsgodset B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stromsgodset B (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Stromsgodset B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Stromsgodset B thắng
Bại: là số trận Stromsgodset B thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: