Phong độ Kaizer Chiefs gần đây, KQ Kaizer Chiefs mới nhất
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
26/04/2025Kaizer ChiefsMarumo Gallants FC1 - 1L
-
19/04/2025Chippa UnitedKaizer Chiefs0 - 0D
-
06/04/2025Kaizer ChiefsTS Galaxy1 - 0D
-
29/03/2025Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs1 - 1L
-
16/03/2025Richards BayKaizer Chiefs0 - 0L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
05/03/2025Kaizer ChiefsMagesi0 - 0W
-
01/03/2025Mamelodi SundownsKaizer Chiefs1 - 0L
-
13/04/2025Mamelodi SundownsKaizer Chiefs1 - 0W
-
08/03/2025Stellenbosch FCKaizer Chiefs 10 - 1W
Thống kê phong độ Kaizer Chiefs gần đây, KQ Kaizer Chiefs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kaizer Chiefs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Nam Phi | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Mamelodi SundownsKaizer Chiefs1 - 0W
-
08/03/2025Stellenbosch FCKaizer Chiefs 10 - 1W
-
26/04/2025Kaizer ChiefsMarumo Gallants FC1 - 1L
-
19/04/2025Chippa UnitedKaizer Chiefs0 - 0D
-
06/04/2025Kaizer ChiefsTS Galaxy1 - 0D
-
29/03/2025Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs1 - 1L
-
16/03/2025Richards BayKaizer Chiefs0 - 0L
-
13/03/2025Kaizer ChiefsCape Town City0 - 0D
-
05/03/2025Kaizer ChiefsMagesi0 - 0W
-
01/03/2025Mamelodi SundownsKaizer Chiefs1 - 0L
- Kết quả Kaizer Chiefs mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Kaizer Chiefs mới nhất ở giải VĐQG Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaizer Chiefs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaizer Chiefs (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kaizer Chiefs (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kaizer Chiefs thắng
Bại: là số trận Kaizer Chiefs thua
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 24 | 12 | 4 | 8 | 33 | 27 | 6 | 40 | B B T B T T |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 26 | 9 | 9 | 8 | 31 | 28 | 3 | 36 | H T T B H B |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi