Phong độ Rostov FK gần đây, KQ Rostov FK mới nhất
Phong độ Rostov FK gần đây
-
20/04/2025FakelRostov FK0 - 1W
-
12/04/2025Terek GroznyRostov FK0 - 0L
-
06/04/20251 Rostov FKSpartak Moscow0 - 0L
-
31/03/2025Akron TogliattiRostov FK1 - 1W
-
16/03/2025Rostov FKFC Krasnodar0 - 0L
-
08/03/2025Gazovik OrenburgRostov FK1 - 1W
-
02/03/2025Rostov FKDynamo Moscow0 - 0D
-
16/04/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 0L
-
12/03/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 0L
-
18/02/2025Rostov FKAkron0 - 0L
Thống kê phong độ Rostov FK gần đây, KQ Rostov FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Rostov FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Rostov FK gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025FakelRostov FK0 - 1W
-
12/04/2025Terek GroznyRostov FK0 - 0L
-
06/04/20251 Rostov FKSpartak Moscow0 - 0L
-
31/03/2025Akron TogliattiRostov FK1 - 1W
-
16/03/2025Rostov FKFC Krasnodar0 - 0L
-
08/03/2025Gazovik OrenburgRostov FK1 - 1W
-
02/03/2025Rostov FKDynamo Moscow0 - 0D
-
18/02/2025Rostov FKAkron0 - 0L
-
16/04/2025Zenit St. PetersburgRostov FK0 - 0L
-
12/03/2025Rostov FKZenit St. Petersburg0 - 0L
- Kết quả Rostov FK mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Rostov FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rostov FK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rostov FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Rostov FK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: