Phong độ Rubin Kazan gần đây, KQ Rubin Kazan mới nhất
Phong độ Rubin Kazan gần đây
-
07/12/2024FK MakhachkalaRubin Kazan2 - 1W
-
30/11/2024CSKA MoscowRubin Kazan 10 - 1D
-
22/11/2024Rubin KazanAkron Togliatti2 - 0W
-
10/11/2024Rubin KazanFC Krasnodar1 - 0D
-
02/11/2024Lokomotiv MoscowRubin Kazan0 - 0L
-
27/10/2024Gazovik OrenburgRubin Kazan1 - 0W
-
20/10/2024Rubin KazanDynamo Moscow0 - 2L
-
27/11/2024CSKA MoscowRubin Kazan3 - 0L
-
06/11/2024Rubin KazanCSKA Moscow0 - 0D
-
23/10/2024Akron TogliattiRubin Kazan0 - 1W
Thống kê phong độ Rubin Kazan gần đây, KQ Rubin Kazan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rubin Kazan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Rubin Kazan gần đây: theo giải đấu
-
07/12/2024FK MakhachkalaRubin Kazan2 - 1W
-
30/11/2024CSKA MoscowRubin Kazan 10 - 1D
-
22/11/2024Rubin KazanAkron Togliatti2 - 0W
-
10/11/2024Rubin KazanFC Krasnodar1 - 0D
-
02/11/2024Lokomotiv MoscowRubin Kazan0 - 0L
-
27/10/2024Gazovik OrenburgRubin Kazan1 - 0W
-
20/10/2024Rubin KazanDynamo Moscow0 - 2L
-
27/11/2024CSKA MoscowRubin Kazan3 - 0L
-
06/11/2024Rubin KazanCSKA Moscow0 - 0D
-
23/10/2024Akron TogliattiRubin Kazan0 - 1W
- Kết quả Rubin Kazan mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Rubin Kazan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubin Kazan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rubin Kazan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: