Phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Phong độ Terek Grozny gần đây
-
08/12/2024Terek GroznyGazovik Orenburg0 - 0W
-
02/12/2024Terek GroznyDynamo Moscow1 - 0D
-
24/11/2024Krylya SovetovTerek Grozny0 - 1L
-
10/11/20241 Terek GroznyZenit St. Petersburg1 - 2L
-
03/11/2024Terek GroznyFK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
26/10/2024Rostov FKTerek Grozny1 - 2W
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1L
-
27/11/2024Terek GroznyZenit St. Petersburg0 - 1L
-
07/11/2024Zenit St. PetersburgTerek Grozny1 - 0L
-
23/10/2024CSKA MoscowTerek Grozny1 - 0L
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây, KQ Terek Grozny mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nga | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Terek Grozny gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Terek GroznyGazovik Orenburg0 - 0W
-
02/12/2024Terek GroznyDynamo Moscow1 - 0D
-
24/11/2024Krylya SovetovTerek Grozny0 - 1L
-
10/11/20241 Terek GroznyZenit St. Petersburg1 - 2L
-
03/11/2024Terek GroznyFK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
26/10/2024Rostov FKTerek Grozny1 - 2W
-
19/10/2024Terek GroznyFakel 12 - 1L
-
27/11/2024Terek GroznyZenit St. Petersburg0 - 1L
-
07/11/2024Zenit St. PetersburgTerek Grozny1 - 0L
-
23/10/2024CSKA MoscowTerek Grozny1 - 0L
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Kết quả Terek Grozny mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terek Grozny gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Terek Grozny (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: