Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây, KQ NGU Nagoya Nữ mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây

  • 10/05/2025
    Speranza TakatsukiNữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 2
    W
  • 26/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    1 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    1 - 1
    D
  • 06/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Ehime FC Nữ
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    NGU Nagoya Nữ 1
    0 - 1
    W
  • 15/12/2024
    Albirex Niigata Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây, KQ NGU Nagoya Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nhật Bản nữ 9 6 3 0
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 1 0 0 1

Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NGU Nagoya Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 10/05/2025
    Speranza TakatsukiNữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 2
    W
  • 26/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    1 - 0
    W
  • 20/04/2025
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    1 - 1
    D
  • 06/04/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Ehime FC Nữ
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Nittaidai University Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    0 - 0
    D
  • 22/03/2025
    NGU Nagoya Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    0 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    NGU Nagoya Nữ 1
    0 - 1
    W
  • - Kết quả NGU Nagoya Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 15/12/2024
    Albirex Niigata Nữ
    NGU Nagoya Nữ
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NGU Nagoya Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) 9 6 0 0
NGU Nagoya Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shizuoka Sangyo University (W) 9 7 0 2 23 11 12 21 T T T T T T
2 NGU Nagoya (W) 9 6 3 0 12 3 9 21 T H T T T T
3 IGA Kunoichi (W) 9 6 1 2 13 9 4 19 B T T B T T
4 AS Harima ALBION (W) 9 4 2 3 14 8 6 14 T B T B H H
5 Setagaya Sfida (W) 9 3 4 2 15 13 2 13 H H T B B H
6 Viamaterras Miyazaki (W) 9 4 0 5 10 12 -2 12 T T B T T B
7 Nittaidai University (W) 9 1 6 2 10 11 -1 9 H B B T H H
8 Orca Kamogawa FC (W) 9 1 6 2 2 4 -2 9 B B H T H H
9 Okayama Yunogo Belle (W) 9 2 3 4 11 14 -3 9 B T B H B H
10 Yokohama FC Seagulls (W) 9 2 3 4 7 12 -5 9 T B H B B H
11 Ehime FC (W) 9 2 3 4 6 13 -7 9 B T B H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 9 0 1 8 5 18 -13 1 B B B B H B

Cập nhật: