Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây, KQ Omiya Ardija Nữ mới nhất
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
-
18/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0L
-
30/11/2024Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0L
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0L
-
17/11/2024Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0L
-
09/11/2024Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Omiya Ardija NữINAC Nữ0 - 1L
-
14/10/2024Omiya Ardija NữNagano Parceiro Nữ0 - 0D
-
14/12/2024Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
06/11/2024Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ1 - 0L
-
27/10/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây, KQ Omiya Ardija Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Japanese WE League | 7 | 0 | 1 | 6 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/12/2024Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0L
-
30/11/2024Omiya Ardija NữJEF United Ichihara Chiba Nữ0 - 0L
-
24/11/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ3 - 0L
-
17/11/2024Urawa Red Diamonds NữOmiya Ardija Nữ2 - 0L
-
09/11/2024Omiya Ardija NữAlbirex Niigata Nữ0 - 1L
-
20/10/2024Omiya Ardija NữINAC Nữ0 - 1L
-
14/10/2024Omiya Ardija NữNagano Parceiro Nữ0 - 0D
-
06/11/2024Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ1 - 0L
-
27/10/2024NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0D
-
14/12/2024Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Omiya Ardija Nữ mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Omiya Ardija Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Omiya Ardija Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omiya Ardija Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omiya Ardija Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Omiya Ardija Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản