Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây, KQ Shizuoka Sangyo University Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây

  • 24/12/2024
    University of Tsukuba Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 1
    W
  • 08/12/2024
    VONDS Ichihara (W)
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    L
  • 01/12/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    FC Imabari Nữ
    2 - 0
    W
  • 20/10/2024
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    3 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Setagaya Sfida Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    1 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    2 - 1
    D

Thống kê phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây, KQ Shizuoka Sangyo University Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

Thống kê phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Nhật Bản nữ 6 3 1 2
- Nữ Nhật Bản (Đại học) 1 1 0 0
- Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 3 2 0 1

Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 20/10/2024
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    3 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Setagaya Sfida Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    1 - 0
    W
  • 14/09/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    2 - 1
    D
  • - Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ mới nhất ở giải Nữ Nhật Bản (Đại học)

  • 24/12/2024
    University of Tsukuba Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 1
    W
  • - Kết quả Shizuoka Sangyo University Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ

  • 08/12/2024
    VONDS Ichihara (W)
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    1 - 0
    L
  • 01/12/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    1 - 0
    W
  • 23/11/2024
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    FC Imabari Nữ
    2 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân nhà) 7 6 0 0
Shizuoka Sangyo University Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thắng
Bại: là số trận Shizuoka Sangyo University Nữ thua

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viamaterras Miyazaki (W) 22 16 1 5 55 25 30 49 T T B T T B
2 Yokohama FC Seagulls (W) 22 13 5 4 33 20 13 44 T H T B B T
3 NGU Nagoya (W) 22 13 5 4 36 24 12 44 B H H T T T
4 Setagaya Sfida (W) 22 9 7 6 40 23 17 34 H H B T T T
5 IGA Kunoichi (W) 22 10 4 8 33 30 3 34 T H B B H H
6 Nittaidai University (W) 22 10 3 9 30 25 5 33 T H T T T T
7 Shizuoka Sangyo University (W) 22 9 5 8 48 34 14 32 H T T B T B
8 Orca Kamogawa FC (W) 22 7 9 6 24 24 0 30 H B H B B T
9 Ehime FC (W) 22 7 5 10 29 28 1 26 H T B T B B
10 Speranza Takatsuki(W) 22 5 6 11 17 32 -15 21 B B T T B B
11 AS Harima ALBION (W) 22 3 3 16 11 37 -26 12 B B B B B H
12 Gunma FC White Star (W) 22 2 3 17 15 69 -54 9 B T T B H B

Cập nhật: