Phong độ Atyra FC gần đây, KQ Atyra FC mới nhất
Phong độ Atyra FC gần đây
-
08/10/2023Atyra FCDeportivo Recoleta1 - 2L
-
01/10/2023Deportivo CarapeguaAtyra FC2 - 1L
-
24/09/2023Atyra FCRubio nu0 - 1W
-
16/09/202324 de SetiembreAtyra FC 12 - 0L
-
12/09/2023Atyra FC12 de Octubre0 - 0W
-
02/09/20232 de Mayo PJCAtyra FC0 - 1D
-
27/08/20231 Atyra FCMartin Ledesma 10 - 0L
-
24/08/2023Sol de AmericaAtyra FC0 - 0L
-
20/08/2023Atyra FC3 De Febrero1 - 0D
-
22/09/2023Deportivo RecoletaAtyra FC1 - 0D
-
Pen [5-4]
Thống kê phong độ Atyra FC gần đây, KQ Atyra FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Atyra FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Paraguay | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Atyra FC gần đây: theo giải đấu
-
08/10/2023Atyra FCDeportivo Recoleta1 - 2L
-
01/10/2023Deportivo CarapeguaAtyra FC2 - 1L
-
24/09/2023Atyra FCRubio nu0 - 1W
-
16/09/202324 de SetiembreAtyra FC 12 - 0L
-
12/09/2023Atyra FC12 de Octubre0 - 0W
-
02/09/20232 de Mayo PJCAtyra FC0 - 1D
-
27/08/20231 Atyra FCMartin Ledesma 10 - 0L
-
24/08/2023Sol de AmericaAtyra FC0 - 0L
-
20/08/2023Atyra FC3 De Febrero1 - 0D
-
22/09/2023Deportivo RecoletaAtyra FC1 - 0D
-
Pen [5-4]
- Kết quả Atyra FC mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
- Kết quả Atyra FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atyra FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atyra FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Atyra FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Atyra FC thắng
Bại: là số trận Atyra FC thua
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Capiata | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T T B B H |
2 | Guairena | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | B B T T T H |
3 | Rubio nu | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | H T T H H H |
4 | Tacuary | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H B T T B |
5 | Independiente Luque | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T H H H |
6 | Deportivo Carapegua | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H H B H T |
7 | Sol de America Pastoreo | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B B T H T H |
8 | Sportivo San Lorenzo | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H B H T B |
9 | 12 de Junio VH | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H B T H |
10 | Club Fernando de la Mora | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T H B B T |
11 | resistencia SC | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B H H T H |
12 | Guarani de Fram | 6 | 0 | 6 | 0 | 9 | 9 | 0 | 6 | H H H H H H |
13 | Deportivo Santani | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | H H H T B B |
14 | Sol de America | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T B H |
15 | Encarnacion FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B H B H B T |
16 | River Plate (PAR) | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B H B H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay