Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây, KQ Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất
Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây
-
08/12/2024Ghisonaccia Prunelli U19Air Bel U190 - 0W
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
-
24/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Saint Etienne U190 - 0L
-
17/11/2024Rodez Aveyron U19Ghisonaccia Prunelli U192 - 0L
-
09/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Nice U190 - 0L
-
02/11/2024Marseille U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
-
19/10/2024Ghisonaccia Prunelli U19Toulouse U190 - 0L
-
12/10/2024Ajaccio U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
-
28/09/2024Ghisonaccia Prunelli U19Olympique Rovenain U190 - 0D
-
21/09/2024Colomiers U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
Thống kê phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây, KQ Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Ghisonaccia Prunelli U19Air Bel U190 - 0W
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
-
24/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Saint Etienne U190 - 0L
-
17/11/2024Rodez Aveyron U19Ghisonaccia Prunelli U192 - 0L
-
09/11/2024Ghisonaccia Prunelli U19Nice U190 - 0L
-
02/11/2024Marseille U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
-
19/10/2024Ghisonaccia Prunelli U19Toulouse U190 - 0L
-
12/10/2024Ajaccio U19Ghisonaccia Prunelli U191 - 0L
-
28/09/2024Ghisonaccia Prunelli U19Olympique Rovenain U190 - 0D
-
21/09/2024Colomiers U19Ghisonaccia Prunelli U190 - 0L
- Kết quả Ghisonaccia Prunelli U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghisonaccia Prunelli U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghisonaccia Prunelli U19 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Ghisonaccia Prunelli U19 (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marseille U19 | 14 | 9 | 3 | 2 | 31 | 16 | 15 | 30 | T T T T T H |
2 | Montpellier U19 | 15 | 8 | 5 | 2 | 31 | 21 | 10 | 29 | H T T H T H |
3 | Toulouse U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 34 | 25 | 9 | 28 | T T B T H T |
4 | Ajaccio U19 | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | B B H H T B |
5 | Nice U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 26 | T T B T H T |
6 | Saint Etienne U19 | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 26 | H T T T H H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 21 | 4 | 20 | T B T B H B |
8 | Colomiers U19 | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B B B B T |
9 | Olympique Rovenain U19 | 14 | 3 | 8 | 3 | 20 | 23 | -3 | 17 | B T B T H H |
10 | Air Bel U19 | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | B T H H H B |
11 | Marignane Gignac U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 31 | -18 | 14 | T B B T H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 12 | B B T H B H |
13 | Monaco U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 10 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 42 | -31 | 8 | B B B B H T |
Cập nhật: