Phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Phong độ Montpellier gần đây
-
22/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier1 - 0L
-
15/12/2024MontpellierNice1 - 2D
-
08/12/2024LensMontpellier1 - 0L
-
01/12/20241 MontpellierLille1 - 1D
-
24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0L
-
10/11/2024MontpellierStade Brestois2 - 0W
-
03/11/2024Le HavreMontpellier0 - 0L
-
27/10/20241 MontpellierToulouse0 - 3L
-
21/10/20241 MontpellierMarseille0 - 3L
-
06/10/2024ReimsMontpellier2 - 1L
Thống kê phong độ Montpellier gần đây, KQ Montpellier mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Montpellier gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024MontpellierNice1 - 2D
-
08/12/2024LensMontpellier1 - 0L
-
01/12/20241 MontpellierLille1 - 1D
-
24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0L
-
10/11/2024MontpellierStade Brestois2 - 0W
-
03/11/2024Le HavreMontpellier0 - 0L
-
27/10/20241 MontpellierToulouse0 - 3L
-
21/10/20241 MontpellierMarseille0 - 3L
-
06/10/2024ReimsMontpellier2 - 1L
-
22/12/2024Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier1 - 0L
- Kết quả Montpellier mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Montpellier mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montpellier gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Montpellier (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: