Phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2L
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0L
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
-
30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0L
-
24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0W
-
11/11/2024LyonSaint Etienne1 - 0L
-
03/11/2024Saint EtienneStrasbourg0 - 0W
-
26/10/2024AngersSaint Etienne2 - 1L
-
20/10/2024Saint EtienneLens0 - 1L
-
05/10/2024Saint EtienneAJ Auxerre1 - 0W
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây, KQ Saint Etienne mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Saint Etienne gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024ToulouseSaint Etienne0 - 0L
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1L
-
30/11/2024RennesSaint Etienne 12 - 0L
-
24/11/2024Saint EtienneMontpellier0 - 0W
-
11/11/2024LyonSaint Etienne1 - 0L
-
03/11/2024Saint EtienneStrasbourg0 - 0W
-
26/10/2024AngersSaint Etienne2 - 1L
-
20/10/2024Saint EtienneLens0 - 1L
-
05/10/2024Saint EtienneAJ Auxerre1 - 0W
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2L
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Saint Etienne mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Etienne gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Saint Etienne (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 15 | 15 | 33 | T B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 13 | 11 | 31 | H H H H T B |
3 | USL Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | B T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | B T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 27 | H T B H T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 17 | 8 | 25 | B H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | H B H B T B |
9 | Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H H H H T |
10 | Pau FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T B T |
11 | Rodez Aveyron | 16 | 5 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 20 | H H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 20 | -2 | 18 | H B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | T H T H B T |
14 | Red Star FC 93 | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 28 | -12 | 18 | T T B B H T |
15 | Clermont | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 24 | -6 | 15 | T T B H B B |
17 | Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 17 | -7 | 15 | B T B H B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 34 | -26 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: