Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây, KQ St Pryve St Hilaire mới nhất
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
-
22/12/2024St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant0 - 0D
-
15/12/2024St Pryve St HilaireBlois1 - 0W
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
01/12/2024St Pryve St HilaireSaumur OL1 - 0D
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
03/11/20241 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1D
-
19/10/2024Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
05/10/2024St Pryve St HilaireStade Poitevin0 - 0L
-
21/09/2024Le Poire Sur VieSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
14/09/2024St Pryve St HilaireLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
Thống kê phong độ St Pryve St Hilaire gần đây, KQ St Pryve St Hilaire mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ St Pryve St Hilaire gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant0 - 0D
-
15/12/2024St Pryve St HilaireBlois1 - 0W
-
08/12/2024AvranchesSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
01/12/2024St Pryve St HilaireSaumur OL1 - 0D
-
10/11/2024BordeauxSt Pryve St Hilaire0 - 0L
-
03/11/20241 St Pryve St HilaireBourges 11 - 1D
-
19/10/2024Dinan Lehon FCSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
05/10/2024St Pryve St HilaireStade Poitevin0 - 0L
-
21/09/2024Le Poire Sur VieSt Pryve St Hilaire0 - 1W
-
14/09/2024St Pryve St HilaireLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
- Kết quả St Pryve St Hilaire mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St Pryve St Hilaire gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St Pryve St Hilaire (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
St Pryve St Hilaire (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |
Cập nhật: