Phong độ Stade Reims II gần đây, KQ Stade Reims II mới nhất
Phong độ Stade Reims II gần đây
-
15/12/2024DrancyStade Reims II0 - 0W
-
07/12/2024Stade Reims IIValenciennes B1 - 0W
-
03/11/20241 Stade Reims IIIris Club de Croix1 - 0L
-
24/08/2024Stade Reims IIRC Calais0 - 0W
-
11/05/2024Thionville FCStade Reims II0 - 3W
-
23/03/2024Stade Reims IISarre Union0 - 0W
-
17/03/2024FC Metropole TroyenneStade Reims II0 - 2W
-
09/03/2024Stade Reims IIOlympique Strasbourg Koenigshoffen0 - 0W
-
24/02/2024Stade Reims IIReims Ste Anne 11 - 0W
-
20/07/2024Stade Reims IIChambly FC0 - 0L
Thống kê phong độ Stade Reims II gần đây, KQ Stade Reims II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Stade Reims II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 5 Pháp | 9 | 8 | 0 | 1 |
Phong độ Stade Reims II gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2024Stade Reims IIChambly FC0 - 0L
-
15/12/2024DrancyStade Reims II0 - 0W
-
07/12/2024Stade Reims IIValenciennes B1 - 0W
-
03/11/20241 Stade Reims IIIris Club de Croix1 - 0L
-
24/08/2024Stade Reims IIRC Calais0 - 0W
-
11/05/2024Thionville FCStade Reims II0 - 3W
-
23/03/2024Stade Reims IISarre Union0 - 0W
-
17/03/2024FC Metropole TroyenneStade Reims II0 - 2W
-
09/03/2024Stade Reims IIOlympique Strasbourg Koenigshoffen0 - 0W
-
24/02/2024Stade Reims IIReims Ste Anne 11 - 0W
- Kết quả Stade Reims II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stade Reims II mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stade Reims II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade Reims II (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Stade Reims II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |
Cập nhật: