Phong độ Muaidar SC gần đây, KQ Muaidar SC mới nhất
Phong độ Muaidar SC gần đây
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1L
-
05/12/2024Al-SailiyaMuaidar SC1 - 0L
-
28/11/2024Muaidar SCAl-Khuraitiat0 - 1L
-
07/11/2024Lusail Russell CityMuaidar SC0 - 0D
-
25/10/2024Muaidar SCAl Mesaimeer Club0 - 0D
-
03/10/20241 Al Waab SCMuaidar SC3 - 0L
-
20/09/2024Muaidar SCAl Bidda SC2 - 1W
-
18/11/2024Al Bidda SCMuaidar SC1 - 1D
-
14/10/2024Al-SailiyaMuaidar SC0 - 0D
-
10/05/2024Al-WakraMuaidar SC 10 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Muaidar SC gần đây, KQ Muaidar SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Muaidar SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Qatar B | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Qatar Second Division Cup | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Qatar Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Muaidar SC gần đây: theo giải đấu
-
16/12/2024Muaidar SCAl Markhiya0 - 1L
-
05/12/2024Al-SailiyaMuaidar SC1 - 0L
-
28/11/2024Muaidar SCAl-Khuraitiat0 - 1L
-
07/11/2024Lusail Russell CityMuaidar SC0 - 0D
-
25/10/2024Muaidar SCAl Mesaimeer Club0 - 0D
-
03/10/20241 Al Waab SCMuaidar SC3 - 0L
-
20/09/2024Muaidar SCAl Bidda SC2 - 1W
-
18/11/2024Al Bidda SCMuaidar SC1 - 1D
-
14/10/2024Al-SailiyaMuaidar SC0 - 0D
-
10/05/2024Al-WakraMuaidar SC 10 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar B
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar Second Division Cup
- Kết quả Muaidar SC mới nhất ở giải Qatar Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Muaidar SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Muaidar SC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Muaidar SC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 9 | 24 | 25 | B T H T T B |
2 | Al-Sadd | 11 | 7 | 1 | 3 | 33 | 20 | 13 | 22 | T T T T T H |
3 | Al-Ahli Doha | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 14 | 8 | 22 | T B H T T H |
4 | Al-Garrafa | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 14 | 8 | 21 | B T H T T T |
5 | Al Shamal | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 22 | -1 | 16 | B T B B T T |
6 | Umm Salal | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 14 | H B H B B T |
7 | Al-Wakra | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B B T B B |
8 | Al Rayyan | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B T H B B T |
9 | Al Shahaniya | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 11 | T B T B T B |
10 | Al-Arabi SC | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 28 | -14 | 10 | T B T B B B |
11 | Qatar SC | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | H T B T B B |
12 | Al Khor SC | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B H B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Qatar