Phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Phong độ SP Libertas gần đây
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0L
-
16/12/2024San GiovanniSP Libertas 12 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0L
-
01/12/2024SS VirtusSP Libertas 12 - 0L
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1L
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
-
02/11/2024FaetanoSP Libertas 30 - 1L
-
26/10/2024SP LibertasSP La Fiorita0 - 1D
-
19/10/2024Tre PenneSP Libertas1 - 0D
-
23/10/2024SP LibertasTre Fiori0 - 3L
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây, KQ SP Libertas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SP Libertas gần đây: theo giải đấu
-
21/12/20241 SP LibertasFolgore/Falciano0 - 0L
-
16/12/2024San GiovanniSP Libertas 12 - 0L
-
09/12/2024SP DomagnanoSP Libertas0 - 0L
-
01/12/2024SS VirtusSP Libertas 12 - 0L
-
24/11/2024SP LibertasFiorentino1 - 1L
-
09/11/20241 SP LibertasS.S Pennarossa 11 - 0D
-
02/11/2024FaetanoSP Libertas 30 - 1L
-
26/10/2024SP LibertasSP La Fiorita0 - 1D
-
19/10/2024Tre PenneSP Libertas1 - 0D
-
23/10/2024SP LibertasTre Fiori0 - 3L
- Kết quả SP Libertas mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả SP Libertas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SP Libertas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
SP Libertas (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 14 | 9 | 5 | 0 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T T T H T |
3 | Fiorentino | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | T T T B T T |
4 | SP Cosmos | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | H B T H T B |
5 | Folgore/Falciano | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H B T H T |
6 | Tre Fiori | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 26 | T T T H T B |
7 | San Giovanni | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 23 | B T H H T H |
8 | Tre Penne | 14 | 4 | 9 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H H B T T |
9 | Murata | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B T B H B B |
10 | Faetano | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 28 | -16 | 16 | H T B B B T |
11 | SP Domagnano | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 21 | -5 | 15 | H B H T B H |
12 | SP Libertas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 13 | H B B B B B |
13 | AC Juvenes | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 17 | -9 | 9 | B B T T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 34 | -20 | 7 | B B B B T B |
15 | Cailungo | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43 | -28 | 7 | B B B T B T |
16 | S.S Pennarossa | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 38 | -30 | 6 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino