Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0L
-
22/03/2025Edinburgh CityEast Fife2 - 0W
-
15/03/2025PeterheadEdinburgh City 10 - 0L
-
08/03/20252 Bonnyrigg RoseEdinburgh City 10 - 0W
-
01/03/2025Edinburgh CityStranraer0 - 0L
-
22/02/2025Elgin CityEdinburgh City1 - 1W
-
15/02/2025Edinburgh CitySpartans2 - 0W
-
08/02/2025Forfar AthleticEdinburgh City0 - 1W
-
01/02/2025Edinburgh CityStirling Albion2 - 1W
-
25/01/2025East FifeEdinburgh City 10 - 0L
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0L
-
22/03/2025Edinburgh CityEast Fife2 - 0W
-
15/03/2025PeterheadEdinburgh City 10 - 0L
-
08/03/20252 Bonnyrigg RoseEdinburgh City 10 - 0W
-
01/03/2025Edinburgh CityStranraer0 - 0L
-
22/02/2025Elgin CityEdinburgh City1 - 1W
-
15/02/2025Edinburgh CitySpartans2 - 0W
-
08/02/2025Forfar AthleticEdinburgh City0 - 1W
-
01/02/2025Edinburgh CityStirling Albion2 - 1W
-
25/01/2025East FifeEdinburgh City 10 - 0L
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: