Phong độ Falkirk gần đây, KQ Falkirk mới nhất
Phong độ Falkirk gần đây
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0W
-
14/12/2024Ayr UnitedFalkirk 13 - 2L
-
07/12/2024FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
23/11/2024Queen's ParkFalkirk0 - 1W
-
16/11/2024LivingstonFalkirk1 - 0L
-
09/11/2024FalkirkAirdrie United1 - 0W
-
02/11/2024FalkirkGreenock Morton2 - 0W
-
26/10/2024FalkirkDunfermline Athletic1 - 0W
-
19/10/2024Hamilton AcademicalFalkirk0 - 3W
-
03/12/2024East KilbrideFalkirk0 - 2W
Thống kê phong độ Falkirk gần đây, KQ Falkirk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Falkirk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Scotland | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Falkirk gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024FalkirkHamilton Academical0 - 0W
-
14/12/2024Ayr UnitedFalkirk 13 - 2L
-
07/12/2024FalkirkRaith Rovers1 - 0W
-
23/11/2024Queen's ParkFalkirk0 - 1W
-
16/11/2024LivingstonFalkirk1 - 0L
-
09/11/2024FalkirkAirdrie United1 - 0W
-
02/11/2024FalkirkGreenock Morton2 - 0W
-
26/10/2024FalkirkDunfermline Athletic1 - 0W
-
19/10/2024Hamilton AcademicalFalkirk0 - 3W
-
03/12/2024East KilbrideFalkirk0 - 2W
- Kết quả Falkirk mới nhất ở giải Hạng 2 Scotland
- Kết quả Falkirk mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Falkirk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Falkirk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: