Phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
-
12/03/2025InvernessStenhousemuir2 - 1L
-
08/03/2025Annan AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
01/03/2025DumbartonStenhousemuir0 - 3W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1W
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
-
12/03/2025InvernessStenhousemuir2 - 1L
-
08/03/2025Annan AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
01/03/2025DumbartonStenhousemuir0 - 3W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
-
01/02/2025MontroseStenhousemuir0 - 1W
-
25/01/2025StenhousemuirCove Rangers0 - 3L
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stenhousemuir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Stenhousemuir (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 31 | 16 | 9 | 6 | 44 | 30 | 14 | 57 | H T H T T H |
2 | East Fife | 31 | 17 | 5 | 9 | 59 | 35 | 24 | 56 | H B T B B T |
3 | Edinburgh City | 31 | 15 | 4 | 12 | 49 | 41 | 8 | 49 | T B T B T B |
4 | Elgin City | 31 | 14 | 7 | 10 | 41 | 35 | 6 | 49 | B B B T T T |
5 | Spartans | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 42 | -2 | 43 | T H T T B B |
6 | Stirling Albion | 31 | 12 | 5 | 14 | 44 | 50 | -6 | 41 | B T H H B T |
7 | Stranraer | 31 | 10 | 7 | 14 | 30 | 33 | -3 | 37 | T B H T B B |
8 | Clyde | 31 | 9 | 9 | 13 | 37 | 47 | -10 | 36 | B T B B T T |
9 | Forfar Athletic | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 39 | -12 | 30 | B T T B T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 31 | 9 | 6 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: