Phong độ Domazlice gần đây, KQ Domazlice mới nhất
Phong độ Domazlice gần đây
-
12/04/2025DomazliceViktoria Plzen B1 - 0W
-
06/04/2025Sokol HostounDomazlice1 - 1L
-
29/03/2025DomazliceFC Pisek2 - 1W
-
21/03/2025Taborsko AkademieDomazlice0 - 0W
-
15/03/2025DomazliceSK Petrin Plzen1 - 0D
-
09/03/2025Bohemians1905 BDomazlice1 - 1L
-
01/03/2025DomazliceBohemians1905 B2 - 0W
-
17/02/2025DomazliceBrno B6 - 1W
-
01/02/2025SK KladnoDomazlice0 - 1L
-
24/01/2025DomazliceSlavia Prague B1 - 0W
Thống kê phong độ Domazlice gần đây, KQ Domazlice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Domazlice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- hạng nhất Séc | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ Domazlice gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025DomazliceBrno B6 - 1W
-
01/02/2025SK KladnoDomazlice0 - 1L
-
24/01/2025DomazliceSlavia Prague B1 - 0W
-
12/04/2025DomazliceViktoria Plzen B1 - 0W
-
06/04/2025Sokol HostounDomazlice1 - 1L
-
29/03/2025DomazliceFC Pisek2 - 1W
-
21/03/2025Taborsko AkademieDomazlice0 - 0W
-
15/03/2025DomazliceSK Petrin Plzen1 - 0D
-
09/03/2025Bohemians1905 BDomazlice1 - 1L
-
01/03/2025DomazliceBohemians1905 B2 - 0W
- Kết quả Domazlice mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Domazlice mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domazlice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domazlice (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Domazlice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Domazlice thắng
Bại: là số trận Domazlice thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Kladno | 23 | 14 | 4 | 5 | 46 | 27 | 19 | 46 | T T T B H T |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 23 | 11 | 3 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | T T B B T B |
6 | Banik Most-Sous | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 27 | 1 | 32 | T T T B T B |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | B H B B T T |
9 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 23 | 8 | 2 | 13 | 25 | 42 | -17 | 26 | T B B T T T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
14 | Pardubice B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 29 | -2 | 21 | B B B T H B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 41 | -13 | 20 | H T B H T B |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: