Phong độ Slovacko U19 gần đây, KQ Slovacko U19 mới nhất
Phong độ Slovacko U19 gần đây
-
16/11/2024Vysocina Jihlava U19Slovacko U190 - 1D
-
09/11/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U190 - 0W
-
02/11/2024Dukla Praha U19Slovacko U19 11 - 0D
-
26/10/20241 Slovacko U19Dynamo Ceske Budejovice U191 - 1D
-
19/10/2024Banik Ostrava U19Slovacko U190 - 1W
-
12/10/2024Slovacko U19Brno U191 - 0W
-
05/10/2024Sigma Olomouc U19Slovacko U190 - 1L
-
28/09/2024Slovacko U19Tescoma Zlin U190 - 2D
-
24/09/2024Opava U19Slovacko U190 - 2W
-
21/09/2024Slovacko U19Sparta Praha U190 - 1L
Thống kê phong độ Slovacko U19 gần đây, KQ Slovacko U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Slovacko U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc U19 | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Slovacko U19 gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Vysocina Jihlava U19Slovacko U190 - 1D
-
09/11/2024Slovacko U19Viktoria Plzen U190 - 0W
-
02/11/2024Dukla Praha U19Slovacko U19 11 - 0D
-
26/10/20241 Slovacko U19Dynamo Ceske Budejovice U191 - 1D
-
19/10/2024Banik Ostrava U19Slovacko U190 - 1W
-
12/10/2024Slovacko U19Brno U191 - 0W
-
05/10/2024Sigma Olomouc U19Slovacko U190 - 1L
-
28/09/2024Slovacko U19Tescoma Zlin U190 - 2D
-
24/09/2024Opava U19Slovacko U190 - 2W
-
21/09/2024Slovacko U19Sparta Praha U190 - 1L
- Kết quả Slovacko U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovacko U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovacko U19 (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Slovacko U19 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 14 | 11 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 35 | H T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | T B T B B T |
4 | Sparta Praha U19 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 18 | 15 | 28 | B B H T T T |
5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | H T T H H T |
6 | Viktoria Plzen U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 22 | B H B T B T |
7 | Slovacko U19 | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 22 | T T H H T H |
8 | Slovan Liberec U19 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 27 | 0 | 22 | B B T T T T |
9 | Slavia Praha U19 | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B T T T B |
10 | Pardubice U19 | 15 | 3 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 15 | B H B H T B |
11 | Mlada Boleslav U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B H B B T B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T T B H H |
13 | Brno U19 | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 33 | -13 | 15 | B H H B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 15 | 3 | 4 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B H H B T B |
15 | Opava U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 18 | 32 | -14 | 8 | H B H B B B |
16 | Jablonec U19 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 37 | -23 | 8 | B H B B T B |
Cập nhật: