Phong độ Slovan Liberec II gần đây, KQ Slovan Liberec II mới nhất
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
-
06/04/2025Slovan Liberec IIHradec Kralove B2 - 1W
-
29/03/2025Jablonec BSlovan Liberec II2 - 0L
-
22/03/2025FK KolinSlovan Liberec II4 - 0L
-
16/03/2025Slovan Liberec IIZivanice2 - 0W
-
09/03/2025Chlumec nad CidlinouSlovan Liberec II2 - 1W
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2L
-
24/11/2024Slovan Liberec IIUsti nad Labem0 - 0L
-
22/02/2025Sokol HostounSlovan Liberec II1 - 0L
-
05/02/2025SK Slovan VarnsdorfSlovan Liberec II2 - 0L
-
13/12/2024FK Graffin VlasimSlovan Liberec II3 - 0L
Thống kê phong độ Slovan Liberec II gần đây, KQ Slovan Liberec II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Slovan Liberec II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- hạng nhất Séc | 7 | 3 | 0 | 4 |
Phong độ Slovan Liberec II gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Sokol HostounSlovan Liberec II1 - 0L
-
05/02/2025SK Slovan VarnsdorfSlovan Liberec II2 - 0L
-
13/12/2024FK Graffin VlasimSlovan Liberec II3 - 0L
-
06/04/2025Slovan Liberec IIHradec Kralove B2 - 1W
-
29/03/2025Jablonec BSlovan Liberec II2 - 0L
-
22/03/2025FK KolinSlovan Liberec II4 - 0L
-
16/03/2025Slovan Liberec IIZivanice2 - 0W
-
09/03/2025Chlumec nad CidlinouSlovan Liberec II2 - 1W
-
02/03/2025Slovan Liberec IISK Zapy0 - 2L
-
24/11/2024Slovan Liberec IIUsti nad Labem0 - 0L
- Kết quả Slovan Liberec II mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovan Liberec II mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Liberec II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec II (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Slovan Liberec II (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Slovan Liberec II thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec II thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B B B T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: