Phong độ Slovan Velvary gần đây, KQ Slovan Velvary mới nhất
Phong độ Slovan Velvary gần đây
-
05/04/2025SK Motorlet PrahaSlovan Velvary0 - 0D
-
29/03/2025Slovan VelvaryCeske Budejovice B1 - 2W
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1L
-
15/03/20251 Slovan VelvaryDukla Praha B 10 - 1L
-
08/03/2025Slovan VelvaryFK Chomutov 10 - 0W
-
23/11/2024FK ChomutovSlovan Velvary3 - 0L
-
27/02/2025Slovan VelvaryAdmira Praha0 - 0D
-
15/02/2025SK Slovan VarnsdorfSlovan Velvary4 - 3L
-
08/02/2025Slovan VelvaryAritma Praha3 - 1W
-
01/02/2025Slovan VelvarySK Zapy1 - 0D
Thống kê phong độ Slovan Velvary gần đây, KQ Slovan Velvary mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Slovan Velvary gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
- hạng nhất Séc | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Slovan Velvary gần đây: theo giải đấu
-
27/02/2025Slovan VelvaryAdmira Praha0 - 0D
-
15/02/2025SK Slovan VarnsdorfSlovan Velvary4 - 3L
-
08/02/2025Slovan VelvaryAritma Praha3 - 1W
-
01/02/2025Slovan VelvarySK Zapy1 - 0D
-
05/04/2025SK Motorlet PrahaSlovan Velvary0 - 0D
-
29/03/2025Slovan VelvaryCeske Budejovice B1 - 2W
-
22/03/2025Slovan VelvaryMarila Pribram0 - 1L
-
15/03/20251 Slovan VelvaryDukla Praha B 10 - 1L
-
08/03/2025Slovan VelvaryFK Chomutov 10 - 0W
-
23/11/2024FK ChomutovSlovan Velvary3 - 0L
- Kết quả Slovan Velvary mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slovan Velvary mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Velvary gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Velvary (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Slovan Velvary (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Slovan Velvary thắng
Bại: là số trận Slovan Velvary thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 22 | 18 | 3 | 1 | 64 | 10 | 54 | 57 | T T T T T H |
2 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
3 | SK Kladno | 22 | 13 | 4 | 5 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T T B H |
4 | Sokol Brozany | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 27 | 14 | 37 | B H B T B T |
5 | Slovan Liberec II | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 36 | 2 | 36 | B T T B B T |
6 | Banik Most-Sous | 22 | 10 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 32 | B T T T B T |
7 | Mlada Boleslav B | 21 | 9 | 4 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | T T T T B T |
8 | Jablonec B | 22 | 7 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 28 | B B T T T B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 32 | -9 | 28 | T B H B B T |
10 | Hradec Kralove B | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 37 | -10 | 28 | T B B B T B |
11 | Teplice B | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 40 | -9 | 26 | T T H T H B |
12 | Benatky Nad Jizerou | 22 | 5 | 9 | 8 | 20 | 29 | -9 | 24 | H H B B B B |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 22 | 7 | 2 | 13 | 24 | 42 | -18 | 23 | B T B B T T |
14 | Pardubice B | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B B B T H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 37 | -9 | 21 | T B B T B H |
16 | FK Kolin | 21 | 4 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 20 | B H T B H T |
17 | Zivanice | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 50 | -35 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: