Phong độ Tescoma Zlin gần đây, KQ Tescoma Zlin mới nhất
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
-
09/11/2024FK MAS TaborskoTescoma Zlin0 - 0D
-
05/11/2024Tescoma ZlinChrudim1 - 0W
-
26/10/2024VyskovTescoma Zlin0 - 0D
-
22/10/2024Tescoma ZlinVysocina jihlava1 - 0D
-
18/10/2024Tescoma ZlinOpava1 - 0W
-
06/10/20242 SK Slovan VarnsdorfTescoma Zlin0 - 1W
-
28/09/2024Tescoma ZlinSparta Praha B 12 - 0W
-
22/09/2024Banik Ostrava BTescoma Zlin0 - 0W
-
30/10/2024OpavaTescoma Zlin1 - 1W
-
25/09/2024Sokol TasoviceTescoma Zlin1 - 0W
Thống kê phong độ Tescoma Zlin gần đây, KQ Tescoma Zlin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Tescoma Zlin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Tescoma Zlin gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024FK MAS TaborskoTescoma Zlin0 - 0D
-
05/11/2024Tescoma ZlinChrudim1 - 0W
-
26/10/2024VyskovTescoma Zlin0 - 0D
-
22/10/2024Tescoma ZlinVysocina jihlava1 - 0D
-
18/10/2024Tescoma ZlinOpava1 - 0W
-
06/10/20242 SK Slovan VarnsdorfTescoma Zlin0 - 1W
-
28/09/2024Tescoma ZlinSparta Praha B 12 - 0W
-
22/09/2024Banik Ostrava BTescoma Zlin0 - 0W
-
30/10/2024OpavaTescoma Zlin1 - 1W
-
25/09/2024Sokol TasoviceTescoma Zlin1 - 0W
- Kết quả Tescoma Zlin mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả Tescoma Zlin mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tescoma Zlin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tescoma Zlin (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Tescoma Zlin (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: