Phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Phong độ Indjija gần đây
-
14/12/2024Mladost Novi SadIndjija1 - 1L
-
07/12/2024IndjijaFK Vrsac1 - 1L
-
30/11/2024IndjijaHabitpharm Javor1 - 2L
-
25/11/2024ZemunIndjija0 - 0D
-
16/11/2024IndjijaFK Vozdovac Beograd3 - 1W
-
09/11/2024IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0D
-
04/11/2024FK Graficar BeogradIndjija0 - 0L
-
26/10/2024IndjijaBorac Cacak1 - 1D
-
19/10/2024Radnik SurdulicaIndjija4 - 0L
-
30/10/2024IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
Thống kê phong độ Indjija gần đây, KQ Indjija mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Indjija gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Mladost Novi SadIndjija1 - 1L
-
07/12/2024IndjijaFK Vrsac1 - 1L
-
30/11/2024IndjijaHabitpharm Javor1 - 2L
-
25/11/2024ZemunIndjija0 - 0D
-
16/11/2024IndjijaFK Vozdovac Beograd3 - 1W
-
09/11/2024IndjijaFK Radnicki Sremska Mitrovica0 - 0D
-
04/11/2024FK Graficar BeogradIndjija0 - 0L
-
26/10/2024IndjijaBorac Cacak1 - 1D
-
19/10/2024Radnik SurdulicaIndjija4 - 0L
-
30/10/2024IndjijaRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1L
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
- Kết quả Indjija mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Indjija gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Indjija (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Indjija (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Habitpharm Javor | 20 | 11 | 7 | 2 | 21 | 9 | 12 | 40 | T T B T T T |
2 | Mladost Novi Sad | 20 | 10 | 9 | 1 | 23 | 10 | 13 | 39 | T H H T B T |
3 | Macva Sabac | 20 | 12 | 2 | 6 | 27 | 15 | 12 | 38 | T H T B B T |
4 | FK Vrsac | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 36 | T T T T T H |
5 | Radnik Surdulica | 20 | 9 | 8 | 3 | 25 | 8 | 17 | 35 | T B T T T H |
6 | FK Vozdovac Beograd | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 15 | 7 | 31 | B B H T T T |
7 | Borac Cacak | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B T T T B |
8 | FK Graficar Beograd | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | B H B H H B |
9 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 20 | 4 | 10 | 6 | 14 | 17 | -3 | 22 | H H T H T B |
10 | Semendrija 1924 | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 27 | -12 | 22 | T B B B B H |
11 | Zemun | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B H B H T |
12 | FK Trajal Krusevac | 20 | 6 | 3 | 11 | 22 | 28 | -6 | 21 | B T H B B T |
13 | Indjija | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | H T H B B B |
14 | FK Dubocica | 20 | 3 | 9 | 8 | 20 | 34 | -14 | 18 | B H B B H T |
15 | Sevojno Uzice | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 23 | -10 | 15 | H H B B H B |
16 | Sloven Ruma | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 29 | -16 | 15 | B T B T B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia