Phong độ Radnik Surdulica gần đây, KQ Radnik Surdulica mới nhất
Phong độ Radnik Surdulica gần đây
-
15/12/2024FK VrsacRadnik Surdulica0 - 0D
-
08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0W
-
01/12/2024Semendrija 1924Radnik Surdulica0 - 1W
-
24/11/2024Radnik SurdulicaFK Dubocica1 - 0W
-
16/11/2024Sloven RumaRadnik Surdulica1 - 0L
-
11/11/2024FK Trajal KrusevacRadnik Surdulica1 - 0W
-
04/11/2024Radnik SurdulicaSevojno Uzice 10 - 0W
-
26/10/2024Mladost Novi SadRadnik Surdulica0 - 0D
-
19/10/2024Radnik SurdulicaIndjija4 - 0W
-
30/10/2024FAPRadnik Surdulica0 - 2W
Thống kê phong độ Radnik Surdulica gần đây, KQ Radnik Surdulica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Radnik Surdulica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Serbia | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Radnik Surdulica gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024FK VrsacRadnik Surdulica0 - 0D
-
08/12/2024Radnik SurdulicaMacva Sabac0 - 0W
-
01/12/2024Semendrija 1924Radnik Surdulica0 - 1W
-
24/11/2024Radnik SurdulicaFK Dubocica1 - 0W
-
16/11/2024Sloven RumaRadnik Surdulica1 - 0L
-
11/11/2024FK Trajal KrusevacRadnik Surdulica1 - 0W
-
04/11/2024Radnik SurdulicaSevojno Uzice 10 - 0W
-
26/10/2024Mladost Novi SadRadnik Surdulica0 - 0D
-
19/10/2024Radnik SurdulicaIndjija4 - 0W
-
30/10/2024FAPRadnik Surdulica0 - 2W
- Kết quả Radnik Surdulica mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
- Kết quả Radnik Surdulica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnik Surdulica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnik Surdulica (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Radnik Surdulica (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 27 | H H B T B B |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
11 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T T |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 21 | H T H T B B |
14 | IMT Novi Beograd | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H T T H H B |
15 | Tekstilac | 20 | 5 | 3 | 12 | 13 | 36 | -23 | 18 | B H T B T B |
16 | Jedinstvo UB | 20 | 2 | 2 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia