Phong độ Trencin gần đây, KQ Trencin mới nhất
Phong độ Trencin gần đây
-
14/12/2024TrencinMichalovce0 - 0D
-
08/12/2024Dunajska StredaTrencin1 - 3D
-
30/11/2024TrencinMSK Zilina1 - 1L
-
23/11/2024Dukla Banska BystricaTrencin3 - 1L
-
09/11/2024TrencinMFK Ruzomberok0 - 0D
-
02/11/2024FK KosiceTrencin 10 - 0D
-
27/10/2024TrencinSpartak Trnava1 - 1L
-
19/10/2024TrencinMFK Skalica0 - 0W
-
06/10/2024Slovan BratislavaTrencin0 - 1D
-
16/10/2024Banik Lehota Pod VtacnikomTrencin0 - 1W
Thống kê phong độ Trencin gần đây, KQ Trencin mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Trencin gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Trencin gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024TrencinMichalovce0 - 0D
-
08/12/2024Dunajska StredaTrencin1 - 3D
-
30/11/2024TrencinMSK Zilina1 - 1L
-
23/11/2024Dukla Banska BystricaTrencin3 - 1L
-
09/11/2024TrencinMFK Ruzomberok0 - 0D
-
02/11/2024FK KosiceTrencin 10 - 0D
-
27/10/2024TrencinSpartak Trnava1 - 1L
-
19/10/2024TrencinMFK Skalica0 - 0W
-
06/10/2024Slovan BratislavaTrencin0 - 1D
-
16/10/2024Banik Lehota Pod VtacnikomTrencin0 - 1W
- Kết quả Trencin mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Trencin mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trencin gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trencin (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Trencin (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia