Phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Phong độ Domzale gần đây
-
07/12/20241 NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
29/11/2024DomzaleNK Bravo0 - 3L
-
23/11/2024DomzaleNK Nafta0 - 0W
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0L
-
02/11/20241 DomzaleNK Primorje0 - 0D
-
28/10/2024NK Olimpija LjubljanaDomzale1 - 0L
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3L
-
06/10/2024NK Mura 05Domzale0 - 0W
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2L
-
12/10/2024HNK GoricaDomzale0 - 0L
Thống kê phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
-
07/12/20241 NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
29/11/2024DomzaleNK Bravo0 - 3L
-
23/11/2024DomzaleNK Nafta0 - 0W
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0L
-
02/11/20241 DomzaleNK Primorje0 - 0D
-
28/10/2024NK Olimpija LjubljanaDomzale1 - 0L
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3L
-
06/10/2024NK Mura 05Domzale0 - 0W
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2L
-
12/10/2024HNK GoricaDomzale0 - 0L
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domzale gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Domzale (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia