Phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Phong độ Maribor gần đây
-
08/12/2024MariborNK Nafta 11 - 0W
-
30/11/2024FC KoperMaribor0 - 1D
-
24/11/20241 NK PrimorjeMaribor1 - 0L
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0W
-
27/10/2024NK Mura 05Maribor1 - 0D
-
20/10/2024NK BravoMaribor0 - 0W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
30/10/2024PreddvorMaribor1 - 0W
Thống kê phong độ Maribor gần đây, KQ Maribor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maribor gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024MariborNK Nafta 11 - 0W
-
30/11/2024FC KoperMaribor0 - 1D
-
24/11/20241 NK PrimorjeMaribor1 - 0L
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0W
-
27/10/2024NK Mura 05Maribor1 - 0D
-
20/10/2024NK BravoMaribor0 - 0W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0L
-
30/09/2024DomzaleMaribor0 - 2W
-
30/10/2024PreddvorMaribor1 - 0W
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Maribor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maribor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia