Phong độ NK Rogaska gần đây, KQ NK Rogaska mới nhất
Phong độ NK Rogaska gần đây
-
10/09/2024NK RogaskaDravinja0 - 0L
-
25/05/2024NK RogaskaND Gorica0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
26/04/2024NK Mura 05NK Rogaska1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
18/05/2024NK Mura 05NK Rogaska0 - 2W
-
11/05/2024NK RogaskaNK Aluminij0 - 4L
-
05/05/2024RadomljeNK Rogaska 10 - 0L
-
28/04/2024NK RogaskaFC Koper1 - 1D
-
21/04/2024MariborNK Rogaska0 - 0L
-
13/04/2024NK RogaskaNK Publikum Celje0 - 0L
-
10/04/2024DomzaleNK Rogaska0 - 1W
Thống kê phong độ NK Rogaska gần đây, KQ NK Rogaska mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ NK Rogaska gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ NK Rogaska gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2024NK Mura 05NK Rogaska0 - 2W
-
11/05/2024NK RogaskaNK Aluminij0 - 4L
-
05/05/2024RadomljeNK Rogaska 10 - 0L
-
28/04/2024NK RogaskaFC Koper1 - 1D
-
21/04/2024MariborNK Rogaska0 - 0L
-
13/04/2024NK RogaskaNK Publikum Celje0 - 0L
-
10/04/2024DomzaleNK Rogaska0 - 1W
-
10/09/2024NK RogaskaDravinja0 - 0L
-
25/05/2024NK RogaskaND Gorica0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [6-5]
-
26/04/2024NK Mura 05NK Rogaska1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
- Kết quả NK Rogaska mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Rogaska mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Rogaska gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rogaska (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
NK Rogaska (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 18 | 11 | 6 | 1 | 26 | 6 | 20 | 39 | T T H T T H |
2 | Maribor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 33 | H T H B H T |
3 | FC Koper | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 13 | 33 | T T T B H T |
4 | NK Publikum Celje | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 26 | 6 | 31 | B B T T H H |
5 | NK Bravo | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 18 | 8 | 30 | B T T T H H |
6 | NK Primorje | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 28 | -8 | 24 | H H B T T H |
7 | NK Mura 05 | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 21 | H B T B B B |
8 | Radomlje | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 19 | T B B B H H |
9 | Domzale | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 10 | B H B T B H |
10 | NK Nafta | 18 | 2 | 3 | 13 | 11 | 33 | -22 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia