Phong độ AE Prat gần đây, KQ AE Prat mới nhất
Phong độ AE Prat gần đây
-
18/04/2025AE PratLHospitalet0 - 2L
-
13/04/2025FC LAE Prat0 - 0D
-
06/04/2025AE PratCF Badalona B0 - 1L
-
30/03/2025UE TonaAE Prat 11 - 1W
-
23/03/2025AE PratCerdanyola del Valles0 - 0L
-
17/03/2025CF Reus DeportiuAE Prat1 - 0L
-
09/03/2025AE PratCE Sabadell B0 - 1L
-
02/03/2025CP San CristobalAE Prat1 - 0L
-
23/02/2025AE PratGirona B0 - 0L
-
16/02/20251 Fundacio Esportiva GramaAE Prat1 - 0L
Thống kê phong độ AE Prat gần đây, KQ AE Prat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ AE Prat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ AE Prat gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025AE PratLHospitalet0 - 2L
-
13/04/2025FC LAE Prat0 - 0D
-
06/04/2025AE PratCF Badalona B0 - 1L
-
30/03/2025UE TonaAE Prat 11 - 1W
-
23/03/2025AE PratCerdanyola del Valles0 - 0L
-
17/03/2025CF Reus DeportiuAE Prat1 - 0L
-
09/03/2025AE PratCE Sabadell B0 - 1L
-
02/03/2025CP San CristobalAE Prat1 - 0L
-
23/02/2025AE PratGirona B0 - 0L
-
16/02/20251 Fundacio Esportiva GramaAE Prat1 - 0L
- Kết quả AE Prat mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AE Prat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Prat (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
AE Prat (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận AE Prat thắng
Bại: là số trận AE Prat thua
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha