Phong độ SD Amorebieta gần đây, KQ SD Amorebieta mới nhất
Phong độ SD Amorebieta gần đây
-
22/12/2024Andorra FCSD Amorebieta1 - 0L
-
15/12/2024SD AmorebietaBarakaldo CF1 - 0D
-
07/12/2024Real Sociedad BSD Amorebieta1 - 0L
-
30/11/2024SD AmorebietaSestao1 - 0W
-
25/11/2024PonferradinaSD Amorebieta1 - 2L
-
17/11/2024SD AmorebietaBarcelona B0 - 0W
-
10/11/2024CD ArenteiroSD Amorebieta1 - 0D
-
03/11/2024SD AmorebietaCultural Leonesa1 - 0D
-
27/10/2024SD TarazonaSD Amorebieta1 - 0L
-
01/11/2024BarbastroSD Amorebieta0 - 0L
Thống kê phong độ SD Amorebieta gần đây, KQ SD Amorebieta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ SD Amorebieta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ SD Amorebieta gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024BarbastroSD Amorebieta0 - 0L
-
22/12/2024Andorra FCSD Amorebieta1 - 0L
-
15/12/2024SD AmorebietaBarakaldo CF1 - 0D
-
07/12/2024Real Sociedad BSD Amorebieta1 - 0L
-
30/11/2024SD AmorebietaSestao1 - 0W
-
25/11/2024PonferradinaSD Amorebieta1 - 2L
-
17/11/2024SD AmorebietaBarcelona B0 - 0W
-
10/11/2024CD ArenteiroSD Amorebieta1 - 0D
-
03/11/2024SD AmorebietaCultural Leonesa1 - 0D
-
27/10/2024SD TarazonaSD Amorebieta1 - 0L
- Kết quả SD Amorebieta mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả SD Amorebieta mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SD Amorebieta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Amorebieta (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
SD Amorebieta (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha