Phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
-
21/12/2024Villarreal NữReal Madrid Nữ0 - 1L
-
21/11/2024Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3]
-
14/12/2024Cacereno NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
07/12/2024Villarreal NữCDEF Logrono Nữ0 - 0L
-
30/11/2024Villarreal NữOsasuna Nữ1 - 1L
-
24/11/2024Real Madrid II NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
17/11/2024Villarreal NữFundacion Albacete Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Sporting De Huelva NữVillarreal Nữ2 - 3W
-
19/10/2024Atletico Madrid B NữVillarreal Nữ1 - 2W
-
13/10/2024Villarreal NữBalears FC Nữ1 - 2L
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Villarreal NữReal Madrid Nữ0 - 1L
-
21/11/2024Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-3]
-
14/12/2024Cacereno NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
07/12/2024Villarreal NữCDEF Logrono Nữ0 - 0L
-
30/11/2024Villarreal NữOsasuna Nữ1 - 1L
-
24/11/2024Real Madrid II NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
17/11/2024Villarreal NữFundacion Albacete Nữ0 - 0D
-
10/11/2024Sporting De Huelva NữVillarreal Nữ2 - 3W
-
19/10/2024Atletico Madrid B NữVillarreal Nữ1 - 2W
-
13/10/2024Villarreal NữBalears FC Nữ1 - 2L
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Villarreal Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Villarreal Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha