Phong độ Trang FC gần đây, KQ Trang FC mới nhất
Phong độ Trang FC gần đây
-
25/02/2024Trang FCSurat Thani City0 - 2L
-
18/02/2024Satun UnitedTrang FC0 - 0L
-
10/02/2024Trang FCNarathiwat FC0 - 0W
-
07/02/2024Muang Trang UnitedTrang FC0 - 0D
-
03/02/2024Trang FCSongkhla FC0 - 2L
-
28/01/2024MH NakhonsiTrang FC0 - 0W
-
20/01/2024Ranong FCTrang FC0 - 0L
-
14/01/2024Trang FCPhuket Andaman0 - 1L
-
06/01/2024PattaniTrang FC1 - 0L
-
24/12/2023Trang FCYala United F.C0 - 1L
Thống kê phong độ Trang FC gần đây, KQ Trang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Trang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Trang FC gần đây: theo giải đấu
-
25/02/2024Trang FCSurat Thani City0 - 2L
-
18/02/2024Satun UnitedTrang FC0 - 0L
-
10/02/2024Trang FCNarathiwat FC0 - 0W
-
07/02/2024Muang Trang UnitedTrang FC0 - 0D
-
03/02/2024Trang FCSongkhla FC0 - 2L
-
28/01/2024MH NakhonsiTrang FC0 - 0W
-
20/01/2024Ranong FCTrang FC0 - 0L
-
14/01/2024Trang FCPhuket Andaman0 - 1L
-
06/01/2024PattaniTrang FC1 - 0L
-
24/12/2023Trang FCYala United F.C0 - 1L
- Kết quả Trang FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trang FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Trang FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 26 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 23 | T T B H T B |
3 | Raj Pracha FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T B T T T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T B T H T T |
5 | Nonthaburi | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H T B B H H |
6 | Assumption Thonburi | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T B B T |
7 | Bankunmae FC | 11 | 2 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B H T H H H |
8 | Hua Hin City | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 21 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Kanchanaburi City | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | B H B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | B H T H B B |
11 | Samut Songkhram City | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 22 | -6 | 6 | B T B B B H |
12 | Royal Thai Army FC | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | H B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan