Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
-
08/12/20241 Kasetsart FCTrat FC 12 - 0L
-
01/12/2024Chonburi Shark FCTrat FC0 - 0L
-
24/11/2024Trat FCChainat FC0 - 0W
-
08/11/2024Sisaket UnitedTrat FC1 - 0L
-
02/11/2024Trat FCMahasarakham United FC1 - 1W
-
26/10/2024Bangkok FCTrat FC1 - 0L
-
19/10/2024Trat FCLampang FC0 - 1D
-
05/10/2024Ayutthaya UnitedTrat FC1 - 0L
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
-
08/12/20241 Kasetsart FCTrat FC 12 - 0L
-
01/12/2024Chonburi Shark FCTrat FC0 - 0L
-
24/11/2024Trat FCChainat FC0 - 0W
-
08/11/2024Sisaket UnitedTrat FC1 - 0L
-
02/11/2024Trat FCMahasarakham United FC1 - 1W
-
26/10/2024Bangkok FCTrat FC1 - 0L
-
19/10/2024Trat FCLampang FC0 - 1D
-
05/10/2024Ayutthaya UnitedTrat FC1 - 0L
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 14 | 11 | 3 | 0 | 42 | 5 | 37 | 36 | H H T T T T |
2 | Bangkok United FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B B |
3 | Port FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T T H B H T |
4 | BG Pathum United | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 | H T H T B T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 18 | 5 | 24 | H T T T H H |
6 | Sukhothai | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 26 | 0 | 21 | B T H T B H |
7 | Nakhon Ratchasima | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 22 | -4 | 21 | B H T T H B |
8 | Muang Thong United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 20 | H B T T B B |
9 | Uthai Thani FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B B T B H |
10 | Ratchaburi FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 26 | -1 | 19 | T B H B T B |
11 | Lamphun Warrior | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H H H T |
12 | Rayong FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 27 | -11 | 16 | T B T H H T |
13 | Nong Bua Lamphu | 15 | 4 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 15 | B T T B B B |
14 | Chiangrai United | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 26 | -13 | 14 | B B T H B T |
15 | Nakhon Pathom FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B B H B T |
16 | Khonkaen United | 15 | 1 | 4 | 10 | 6 | 25 | -19 | 7 | T H B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan