Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây, KQ Gazisehir Gaziantep mới nhất
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây
-
22/12/2024Gazisehir GaziantepAntalyaspor 11 - 0W
-
14/12/2024AlanyasporGazisehir Gaziantep0 - 0L
-
10/12/2024Gazisehir GaziantepCaykur Rizespor1 - 0W
-
03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1L
-
23/11/2024Gazisehir GaziantepIstanbul BB2 - 0W
-
09/11/2024HataysporGazisehir Gaziantep 12 - 1L
-
02/11/2024Gazisehir GaziantepGoztepe0 - 0W
-
27/10/2024Gazisehir GaziantepKonyaspor1 - 1W
-
19/12/2024Gazisehir GaziantepYeni Orduspor 10 - 0W
-
06/12/2024Gazisehir GaziantepBatman Petrolspor0 - 0W
Thống kê phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây, KQ Gazisehir Gaziantep mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Gazisehir Gaziantep gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024Gazisehir GaziantepAntalyaspor 11 - 0W
-
14/12/2024AlanyasporGazisehir Gaziantep0 - 0L
-
10/12/2024Gazisehir GaziantepCaykur Rizespor1 - 0W
-
03/12/2024FenerbahceGazisehir Gaziantep1 - 1L
-
23/11/2024Gazisehir GaziantepIstanbul BB2 - 0W
-
09/11/2024HataysporGazisehir Gaziantep 12 - 1L
-
02/11/2024Gazisehir GaziantepGoztepe0 - 0W
-
27/10/2024Gazisehir GaziantepKonyaspor1 - 1W
-
19/12/2024Gazisehir GaziantepYeni Orduspor 10 - 0W
-
06/12/2024Gazisehir GaziantepBatman Petrolspor0 - 0W
- Kết quả Gazisehir Gaziantep mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Gazisehir Gaziantep mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gazisehir Gaziantep gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gazisehir Gaziantep (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Gazisehir Gaziantep (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: