Phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Phong độ Baden gần đây
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
-
09/11/2024BadenVevey Sports0 - 3L
-
03/11/2024DelemontBaden 10 - 0L
-
26/10/2024BadenFC Paradiso1 - 0W
-
19/10/20241 BadenBavois1 - 0W
-
17/10/2024BadenBasuli B team0 - 2L
-
12/10/2024SC ChamBaden2 - 0L
-
05/10/2024BadenGrand Saconnex0 - 1L
-
28/09/2024FC Luzern U21Baden1 - 0W
Thống kê phong độ Baden gần đây, KQ Baden mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ Baden gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Young Boys U21Baden1 - 0L
-
17/11/2024BulleBaden 11 - 1L
-
09/11/2024BadenVevey Sports0 - 3L
-
03/11/2024DelemontBaden 10 - 0L
-
26/10/2024BadenFC Paradiso1 - 0W
-
19/10/20241 BadenBavois1 - 0W
-
17/10/2024BadenBasuli B team0 - 2L
-
12/10/2024SC ChamBaden2 - 0L
-
05/10/2024BadenGrand Saconnex0 - 1L
-
28/09/2024FC Luzern U21Baden1 - 0W
- Kết quả Baden mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Baden gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Baden (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ