Phong độ Grasshopper gần đây, KQ Grasshopper mới nhất
Phong độ Grasshopper gần đây
-
15/12/2024BaselGrasshopper0 - 1W
-
08/12/2024GrasshopperYverdon 11 - 0D
-
01/12/20241 FC ZurichGrasshopper1 - 1D
-
24/11/2024GrasshopperWinterthur0 - 0D
-
10/11/2024GrasshopperSt. Gallen0 - 1L
-
03/11/2024LuzernGrasshopper1 - 0L
-
01/11/2024GrasshopperLugano1 - 0D
-
26/10/20241 Lausanne SportsGrasshopper1 - 0L
-
04/12/2024GrasshopperFC Zurich0 - 0L
-
14/11/2024GrasshopperFC Wacker Innsbruck4 - 1W
Thống kê phong độ Grasshopper gần đây, KQ Grasshopper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Grasshopper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Grasshopper gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024BaselGrasshopper0 - 1W
-
08/12/2024GrasshopperYverdon 11 - 0D
-
01/12/20241 FC ZurichGrasshopper1 - 1D
-
24/11/2024GrasshopperWinterthur0 - 0D
-
10/11/2024GrasshopperSt. Gallen0 - 1L
-
03/11/2024LuzernGrasshopper1 - 0L
-
01/11/2024GrasshopperLugano1 - 0D
-
26/10/20241 Lausanne SportsGrasshopper1 - 0L
-
14/11/2024GrasshopperFC Wacker Innsbruck4 - 1W
-
04/12/2024GrasshopperFC Zurich0 - 0L
- Kết quả Grasshopper mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Grasshopper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Grasshopper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grasshopper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grasshopper (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Grasshopper (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 31 | T B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 19 | 21 | 30 | T T T H H B |
3 | Lausanne Sports | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 22 | 9 | 30 | T B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | T B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 29 | B H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H H B H B B |
7 | FC Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | H T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 23 | 6 | 25 | H T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | H T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | 16 | 40 | -24 | 13 | B T H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ