Phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Phong độ Schaffhausen gần đây
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
-
30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
-
10/11/2024FC Wil 1900Schaffhausen1 - 1D
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0W
-
27/10/2024ThunSchaffhausen1 - 0L
-
19/10/2024SchaffhausenAarau0 - 3L
-
05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0L
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0L
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây, KQ Schaffhausen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sĩ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Schaffhausen gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024SchaffhausenStade Nyonnais0 - 1L
-
08/12/2024Etoile CarougeSchaffhausen1 - 0L
-
30/11/2024VaduzSchaffhausen0 - 2D
-
10/11/2024FC Wil 1900Schaffhausen1 - 1D
-
02/11/2024SchaffhausenBellinzona2 - 0W
-
27/10/2024ThunSchaffhausen1 - 0L
-
19/10/2024SchaffhausenAarau0 - 3L
-
05/10/2024Neuchatel XamaxSchaffhausen2 - 0L
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0L
-
05/12/20242 SchaffhausenYoung Boys 10 - 1L
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sĩ
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schaffhausen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schaffhausen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 19 | 13 | 33 | T T T H B H |
2 | Etoile Carouge | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 27 | 5 | 30 | T B H B T B |
3 | Aarau | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 29 | B T H H T T |
4 | Vaduz | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 26 | 0 | 28 | H T H H T T |
5 | Neuchatel Xamax | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T B B |
6 | Bellinzona | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | B B H H B T |
7 | FC Wil 1900 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 25 | 1 | 22 | T H H T T B |
8 | Stade Nyonnais | 18 | 5 | 3 | 10 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H H T T |
9 | Stade Ouchy | 17 | 3 | 8 | 6 | 28 | 24 | 4 | 17 | H H T B B H |
10 | Schaffhausen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ