Phong độ SV Hongg gần đây, KQ SV Hongg mới nhất
Phong độ SV Hongg gần đây
-
13/04/2025USV Eschen MaurenSV Hongg1 - 0D
-
05/04/2025SV HonggFC Wettswil Bonstetten0 - 0D
-
29/03/2025YF Juventus ZurichSV Hongg2 - 0L
-
22/03/2025SV HonggFC Mendrisio Stabio0 - 1L
-
15/03/2025FC TuggenSV Hongg0 - 1L
-
08/03/2025SV HonggSV Schaffhausen0 - 0D
-
01/03/2025SV HonggCollina d Oro1 - 2D
-
23/02/2025FC St.Gallen U21SV Hongg1 - 2W
-
15/02/2025SV HonggUzi0 - 0W
-
16/11/2024SV HonggFreienbach0 - 0L
Thống kê phong độ SV Hongg gần đây, KQ SV Hongg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ SV Hongg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ SV Hongg gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025USV Eschen MaurenSV Hongg1 - 0D
-
05/04/2025SV HonggFC Wettswil Bonstetten0 - 0D
-
29/03/2025YF Juventus ZurichSV Hongg2 - 0L
-
22/03/2025SV HonggFC Mendrisio Stabio0 - 1L
-
15/03/2025FC TuggenSV Hongg0 - 1L
-
08/03/2025SV HonggSV Schaffhausen0 - 0D
-
01/03/2025SV HonggCollina d Oro1 - 2D
-
23/02/2025FC St.Gallen U21SV Hongg1 - 2W
-
15/02/2025SV HonggUzi0 - 0W
-
16/11/2024SV HonggFreienbach0 - 0L
- Kết quả SV Hongg mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Hongg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Hongg (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
SV Hongg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận SV Hongg thắng
Bại: là số trận SV Hongg thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T H B T H |
2 | Kriens | 28 | 15 | 8 | 5 | 56 | 36 | 20 | 53 | B T T T B T |
3 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 15 | 6 | 7 | 54 | 31 | 23 | 51 | T T H H T H |
4 | Basuli B team | 28 | 12 | 10 | 6 | 47 | 40 | 7 | 46 | T B T H H H |
5 | Breitenrain | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 45 | 2 | 44 | B B T H H H |
6 | Grand Saconnex | 28 | 8 | 14 | 6 | 56 | 44 | 12 | 38 | H T B B B H |
7 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 11 | 8 | 53 | 49 | 4 | 38 | B B H T H T |
8 | Bruhl SG | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H T B B |
9 | Bulle | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 39 | -2 | 37 | T B H H H B |
10 | SC Cham | 28 | 8 | 11 | 9 | 35 | 39 | -4 | 35 | T B H T T B |
11 | Vevey Sports | 28 | 8 | 11 | 9 | 49 | 59 | -10 | 35 | H T B H B B |
12 | FC Paradiso | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 34 | -10 | 34 | B T B T T T |
13 | Zurich B team | 28 | 9 | 6 | 13 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B B B B |
14 | Delemont | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 40 | -5 | 32 | B T B B T T |
15 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 5 | 14 | 36 | 45 | -9 | 32 | B T T B B H |
16 | Baden | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B T T |
17 | Bavois | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 39 | -8 | 29 | T B T H T H |
18 | Lugano U21 | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 26 | B B H T B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ