Phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Phong độ FC Phoenix gần đây
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0W
-
16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
09/12/2024Point Fortin FCFC Phoenix1 - 2W
-
20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0W
-
13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
06/05/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 0D
-
15/04/2024FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
-
07/04/2024Central FCFC Phoenix0 - 0W
-
04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0L
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây, KQ FC Phoenix mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ FC Phoenix gần đây: theo giải đấu
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0W
-
16/12/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 2L
-
09/12/2024Point Fortin FCFC Phoenix1 - 2W
-
20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0W
-
13/05/2024FC PhoenixCunupia FC0 - 0D
-
06/05/2024FC PhoenixTrinidad Tobago Police FC0 - 0D
-
15/04/2024FC PhoenixPoint Fortin FC0 - 0W
-
07/04/2024Central FCFC Phoenix0 - 0W
-
04/04/2024FC PhoenixClub Sando0 - 0L
- Kết quả FC Phoenix mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Phoenix gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Phoenix (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Phoenix (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 4 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Central FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T B |
3 | AC Port Of Spain | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Caledonia AIA | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 7 | B T H T |
6 | FC Phoenix | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | T B T B |
7 | Club Sando | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | H H B T |
8 | San Juan Jabloteh | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B H T |
9 | Prison Service FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
10 | Point Fortin FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 1 | B H B B |
12 | Cunupia FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago