Phong độ Kai Jing gần đây, KQ Kai Jing mới nhất
Phong độ Kai Jing gần đây
-
08/12/2024Kai JingWing Yee FT4 - 0W
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0L
-
17/11/2024Central Western District RSAKai Jing1 - 1W
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2W
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0L
-
27/10/2024Kai JingTuen Mun Football Team2 - 0W
-
13/10/2024Shatin SAKai Jing1 - 1W
-
06/10/2024Sham Shui PoKai Jing0 - 1L
-
29/09/2024Kai Jing3 Sing FC3 - 1W
-
22/09/2024Kai JingYuen Long FC2 - 1W
Thống kê phong độ Kai Jing gần đây, KQ Kai Jing mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Kai Jing gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Kai Jing gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Kai JingWing Yee FT4 - 0W
-
24/11/2024South China AAKai Jing2 - 0L
-
17/11/2024Central Western District RSAKai Jing1 - 1W
-
10/11/20241 Tai Chung FCKai Jing0 - 2W
-
03/11/2024Eastern District SAKai Jing0 - 0L
-
27/10/2024Kai JingTuen Mun Football Team2 - 0W
-
13/10/2024Shatin SAKai Jing1 - 1W
-
06/10/2024Sham Shui PoKai Jing0 - 1L
-
29/09/2024Kai Jing3 Sing FC3 - 1W
-
22/09/2024Kai JingYuen Long FC2 - 1W
- Kết quả Kai Jing mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kai Jing gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kai Jing (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Kai Jing (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South China AA | 12 | 9 | 1 | 2 | 37 | 16 | 21 | 28 | T T T B T T |
2 | Citizen | 12 | 8 | 4 | 0 | 32 | 12 | 20 | 28 | H T T T T T |
3 | Central Western District RSA | 12 | 8 | 2 | 2 | 36 | 7 | 29 | 26 | T B T T T H |
4 | Kai Jing | 11 | 7 | 0 | 4 | 25 | 17 | 8 | 21 | T B T T B T |
5 | 3 Sing FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 18 | B T T H B T |
6 | Yuen Long FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 18 | T T H T B H |
7 | Eastern District SA | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 23 | -4 | 15 | T H H B T B |
8 | Tai Chung FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 27 | -13 | 14 | T B H H T B |
9 | WSE | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B B H T |
10 | Shatin SA | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 13 | B B H T B T |
11 | Sham Shui Po | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B B B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 31 | -12 | 12 | H T B H B B |
13 | Wing Yee FT | 12 | 0 | 0 | 12 | 1 | 44 | -43 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong