Phong độ Taichung Futuro gần đây, KQ Taichung Futuro mới nhất
Phong độ Taichung Futuro gần đây
-
01/12/2024Taiwan Power CompanyTaichung Futuro0 - 0W
-
24/11/2024Hang Yuen FCTaichung Futuro1 - 0L
-
03/11/2024Taichung FuturoAthletic Club Taipei0 - 0L
-
24/10/2024Taiwan ShihuTaichung Futuro0 - 0D
-
20/10/2024Taichung FuturoMing Chuan University0 - 0D
-
29/09/2024Tainan City SteelTaichung Futuro3 - 1L
-
14/09/2024Taichung FuturoVikings-Play One2 - 0W
-
01/09/2024Taiwan ShihuTaichung Futuro0 - 2W
-
25/08/2024Ming Chuan UniversityTaichung Futuro0 - 3W
-
18/08/2024Taichung FuturoTainan City Steel1 - 0W
Thống kê phong độ Taichung Futuro gần đây, KQ Taichung Futuro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Taichung Futuro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Taichung Futuro gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Taiwan Power CompanyTaichung Futuro0 - 0W
-
24/11/2024Hang Yuen FCTaichung Futuro1 - 0L
-
03/11/2024Taichung FuturoAthletic Club Taipei0 - 0L
-
24/10/2024Taiwan ShihuTaichung Futuro0 - 0D
-
20/10/2024Taichung FuturoMing Chuan University0 - 0D
-
29/09/2024Tainan City SteelTaichung Futuro3 - 1L
-
14/09/2024Taichung FuturoVikings-Play One2 - 0W
-
01/09/2024Taiwan ShihuTaichung Futuro0 - 2W
-
25/08/2024Ming Chuan UniversityTaichung Futuro0 - 3W
-
18/08/2024Taichung FuturoTainan City Steel1 - 0W
- Kết quả Taichung Futuro mới nhất ở giải Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taichung Futuro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taichung Futuro (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Taichung Futuro (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Taichung Futuro thắng
Bại: là số trận Taichung Futuro thua
BXH Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tainan City Steel | 21 | 15 | 4 | 2 | 60 | 16 | 44 | 49 | T T T T B T |
2 | Taichung Futuro | 21 | 13 | 4 | 4 | 41 | 19 | 22 | 43 | B H H B B T |
3 | Hang Yuen FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 33 | 19 | 14 | 39 | T T T T T T |
4 | Athletic Club Taipei | 21 | 11 | 3 | 7 | 35 | 23 | 12 | 36 | T B T T T H |
5 | Taiwan Power Company | 21 | 9 | 3 | 9 | 36 | 26 | 10 | 30 | B B B T H B |
6 | Taiwan Shihu | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 35 | -11 | 22 | T B H B H T |
7 | Ming Chuan University | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 47 | -24 | 18 | B T H B B H |
8 | Vikings-Play One | 21 | 0 | 2 | 19 | 17 | 84 | -67 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong