Phong độ Ashgabat gần đây, KQ Ashgabat mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Ashgabat gần đây

  • 21/11/2020
    Nebitci
    Ashgabat
    0 - 0
    W
  • 13/11/2020
    Ashgabat
    FC MERW
    0 - 0
    D
  • 10/11/2020
    Ashgabat
    Energetik Mary
    1 - 0
    W
  • 03/11/2020
    Kopetdag Asgabat
    Ashgabat
    0 - 0
    W
  • 31/10/2020
    Ashgabat
    Sagadam FK
    0 - 0
    W
  • 24/10/2020
    Ashgabat
    FC Ahal
    0 - 0
    L
  • 14/10/2020
    FC MERW
    Ashgabat
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Ashgabat gần đây, KQ Ashgabat mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
7 4 1 2

Thống kê phong độ Ashgabat gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Turkmenistan 7 4 1 2

Phong độ Ashgabat gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Ashgabat mới nhất ở giải VĐQG Turkmenistan

  • 21/11/2020
    Nebitci
    Ashgabat
    0 - 0
    W
  • 13/11/2020
    Ashgabat
    FC MERW
    0 - 0
    D
  • 10/11/2020
    Ashgabat
    Energetik Mary
    1 - 0
    W
  • 03/11/2020
    Kopetdag Asgabat
    Ashgabat
    0 - 0
    W
  • 31/10/2020
    Ashgabat
    Sagadam FK
    0 - 0
    W
  • 24/10/2020
    Ashgabat
    FC Ahal
    0 - 0
    L
  • 14/10/2020
    FC MERW
    Ashgabat
    1 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ashgabat gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Ashgabat (sân nhà) 5 4 0 0
Ashgabat (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashgabat thắng
Bại: là số trận Ashgabat thua

BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 28 28 0 0 139 18 121 84 T T T T T T
2 FC Ahal 29 22 1 6 67 27 40 67 T T T T T B
3 FC Altyn Asyr 28 19 2 7 67 31 36 59 T H B B T T
4 Sagadam FK 30 13 1 16 40 51 -11 40 B B B T T B
5 FC MERW 30 11 2 17 21 59 -38 35 B B T T B B
6 HTTU Asgabat 28 8 4 16 25 53 -28 28 B H T T B T
7 Nebitchi 29 8 3 18 27 59 -32 27 T H H B B B
8 Kopetdag Asgabat 30 4 5 21 18 69 -51 17 B B T B B B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Turkmenistan