Phong độ CO Medenine gần đây, KQ CO Medenine mới nhất
Phong độ CO Medenine gần đây
-
13/06/2024CO MedenineSC Moknine1 - 0W
-
07/06/2024CO Sidi BouzidCO Medenine0 - 0L
-
01/06/2024Esperance Sportive ZarzisCO Medenine1 - 0L
-
25/05/2024CO MedenineAS Gabes0 - 0D
-
06/05/2024CO MedenineChebba0 - 1D
-
28/04/2024AS DjelmaCO Medenine2 - 0L
-
13/04/2024CO MedenineJerba Midoun1 - 0W
-
09/03/2024E. M. MahdiaCO Medenine0 - 1L
-
03/03/20241 RejicheCO Medenine1 - 0L
-
18/02/2024CO MedenineEspoir Rogba1 - 0W
Thống kê phong độ CO Medenine gần đây, KQ CO Medenine mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ CO Medenine gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ CO Medenine gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2024CO MedenineSC Moknine1 - 0W
-
07/06/2024CO Sidi BouzidCO Medenine0 - 0L
-
01/06/2024Esperance Sportive ZarzisCO Medenine1 - 0L
-
25/05/2024CO MedenineAS Gabes0 - 0D
-
06/05/2024CO MedenineChebba0 - 1D
-
28/04/2024AS DjelmaCO Medenine2 - 0L
-
13/04/2024CO MedenineJerba Midoun1 - 0W
-
09/03/2024E. M. MahdiaCO Medenine0 - 1L
-
03/03/20241 RejicheCO Medenine1 - 0L
-
18/02/2024CO MedenineEspoir Rogba1 - 0W
- Kết quả CO Medenine mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CO Medenine gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CO Medenine (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
CO Medenine (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 11 | 8 | 3 | 0 | 13 | 1 | 12 | 27 | T H T H T T |
2 | AS Kasserine | 11 | 8 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 25 | T T T H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T B H T T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H T H T H |
5 | AS Agareb | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H B H |
6 | AS Djelma | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 7 | 3 | 15 | T B B H B T |
7 | CO Sidi Bouzid | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T T H B B |
8 | Redeyef | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B T T B |
9 | Sfax Railways | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | B H T H T B |
10 | Stade Gabesien | 11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 13 | H T T H B T |
11 | BS Bouhajla | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 12 | B B B H B T |
12 | Jerba Midoun | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | -6 | 9 | B T B H B T |
13 | Chebba | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 14 | -5 | 8 | B B B H T B |
14 | Espoir Rogba | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi